Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rope burn


noun
abrasion (usually on the hands) caused by friction from a rope
Hypernyms:
abrasion, scratch, scrape, excoriation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.